Nhà giáo Nhân dân
STT | Họ tên | Chức vụ (Đơn vị) | Năm | Ghi chú |
1 | Trần Văn Chánh | GS,TS | 2000 | NGƯT-1990 |
2 | Nguyễn Thanh Tuyền | GS,TS | 2006 | NGƯT-1994 |
3 | Nguyễn Tấn Lập | GS,TS | 2010 | NGƯT-1992 |
4 | Đào Văn Tài | PGS,TS | 2010 | NGƯT-1990 |
5 | Nguyễn Thị Diễm Châu | PGS,TS | 2010 | NGƯT-1994 |
6 | Dương Thị Bình Minh | GS,TS | 2012 | NGƯT-2006 |
7 | Võ Thanh Thu | GS,TS | 2020 | NGƯT-2008 |
Nhà giáo Ưu tú
STT |
Họ tên |
Chức danh, học vị |
Năm phong |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Du Lô Giang |
PGS,TS |
1988 |
|
2 |
Trần Trung Hậu |
PGS,TS |
1988 |
|
3 |
Đào Công Tiến |
PGS |
1990 |
|
4 |
Trương Văn Khảng |
GS,TS |
1990 |
|
5 |
Võ Thành Hiệu |
PGS |
1992 |
|
6 |
Nguyễn Thành Xương |
GS,TS |
1992 |
|
7 |
Nguyễn Ngọc Nga |
PGS,TS |
1992 |
|
8 |
Lê Minh Thơi |
GVC |
1992 |
|
9 |
Lê Lương |
PGS,TS |
1992 |
|
10 |
Nguyễn Kim Thúy |
PGS,TS |
1994 |
|
11 |
Ung Bửu |
PGS,TS |
1994 |
|
12 |
Lê Văn Phi |
PGS,TS |
1996 |
|
13 |
Nguyễn Đức Khương |
PGS,TS |
1996 |
|
14 |
Phan Trọng Kỳ |
GVC |
1996 |
|
15 |
Nguyễn Văn Tề |
GVC |
1996 |
|
16 |
Lều Kim Ngọc |
GVC |
1998 |
|
17 |
Vũ Văn Nghinh |
GVC |
1998 |
|
18 |
Nguyễn Thị Liên Diệp |
PGS,TS |
2000 |
|
19 |
Đồng Thị Thanh Phương |
PGS,TS |
2000 |
|
20 |
Nguyễn Việt |
PGS,TS |
2006 |
|
21 |
Hoàng Thị Chỉnh |
GS,TS |
2008 |
|
22 |
Đoàn Thị Hồng Vân |
GS,TS |
2008 |
|
23 |
Nguyễn Tăng Hảo |
GVC |
2010 |
|
24 |
Võ Thành Lữ |
GVC |
2010 |
|
25 |
Trần Xuân Nhựt |
GVC |
2010 |
|
26 |
Nguyễn Ngọc Định |
PGS,TS |
2010 |
|
27 |
Nguyễn Đông Phong |
GS,TS |
2012 |
|
28 |
Phạm Văn Dược |
PGS,TS |
2012 |
|
29 |
Phan Thị Bích Nguyệt |
PGS,TS |
2012 |
|
30 |
Lê Văn Hưng |
TS |
2012 |
|
31 |
Võ Văn Nhị |
PGS, TS |
2014 |
|
32 |
Nguyễn Văn Sĩ |
PGS, TS |
2014 |
|
33 | Nguyễn Trọng Hoài | GS, TS | 2020 | |
34 | Trầm Thị Xuân Hương | PGS, TS | 2020 | |
35 | Mai Thị Hoàng Minh | PGS, TS | 2020 |