Tiến sĩ
STT | Họ tên | Đơn vị |
---|---|---|
1 | Bùi Quang Hùng | Ban Giám đốc đại học |
2 | Đinh Công Khải | Ban Giám đốc đại học |
3 | Nguyễn Đông Phong | Hội đồng đại học |
4 | Nguyễn Khắc Quốc Bảo | Ban Giám đốc đại học |
5 | Sử Đình Thành | Ban Giám đốc đại học |
6 | Nguyễn Thiện Duy | Công đoàn trường |
7 | Phan Thị Bích Nguyệt | Hội đồng Tư vấn Chiến lược và chính sách |
8 | Phạm Dương Phương Thảo | Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
9 | Nguyễn Phong Nguyên | Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
10 | Lê Hoàng Yến Khanh | Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
11 | Trần Kim Cương | Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
12 | Phạm Quang Huy | Phòng Đào tạo |
13 | Từ Văn Bình | Viện Đào tạo Sau đại học |
14 | Hồ Viết Tiến | Viện Đào tạo Sau đại học |
15 | Trần Phương Thảo | Viện Đào tạo quốc tế |
16 | Trần Hà Minh Quân | Viện Đào tạo quốc tế |
17 | Bùi Thị Kim Dung | Viện Đào tạo quốc tế |
18 | Hồ Trọng Nghĩa | Viện Đào tạo quốc tế |
19 | Mai Thị Thùy Dung | Viện Đào tạo quốc tế |
20 | Nguyễn Đình Thọ | Viện Đào tạo quốc tế |
21 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Thư | Viện Đào tạo quốc tế |
22 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Viện Đào tạo quốc tế |
23 | Trần Vĩ | Viện Đào tạo quốc tế |
24 | Nguyễn Quốc Khanh | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
25 | Trần Tiến Khai | Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
26 | Đoàn Đỉnh Lam | Phòng Cơ sở vật chất |
27 | Nguyễn Tấn Khuyên | Phòng Thanh tra - Pháp chế |
28 | Nguyễn Minh Tuấn | Khoa Lý luận chính trị |
29 | Đỗ Minh Tứ | Khoa Lý luận chính trị |
30 | Nguyễn Văn Sáng | Khoa Lý luận chính trị |
31 | Phạm Thị Kiên | Khoa Lý luận chính trị |
32 | Bùi Xuân Thanh | Khoa Lý luận chính trị |
33 | Bùi Thị Huyền | Khoa Lý luận chính trị |
34 | Bùi Xuân Dũng | Khoa Lý luận chính trị |
35 | Đỗ Lâm Hoàng Trang | Khoa Lý luận chính trị |
36 | Lê Thị Ái Nhân | Khoa Lý luận chính trị |
37 | Nguyễn Khánh Vân | Khoa Lý luận chính trị |
38 | Nguyễn Thùy Dương | Khoa Lý luận chính trị |
39 | Phạm Thị Lý | Khoa Lý luận chính trị |
40 | Vũ Anh Tuấn | Khoa Lý luận chính trị |
41 | Nguyễn Huỳnh Trang | Khoa Ngoại ngữ |
42 | Võ Đoàn Thơ | Khoa Ngoại ngữ |
43 | Bùi Phú Hưng | Khoa Ngoại ngữ |
44 | Nguyễn Tấn Lộc | Khoa Ngoại ngữ |
45 | Phan Thị Vân Thanh | Khoa Ngoại ngữ |
46 | Tôn Nữ Tùy Anh | Khoa Ngoại ngữ |
47 | Võ Thị Hồng Lê | Khoa Ngoại ngữ |
48 | Nguyễn Ngọc Định | Nhà xuất bản Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
49 | Nguyễn Trọng Hoài | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
50 | Huỳnh Lưu Đức Toàn | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
51 | Võ Xuân Vinh | Viện Nghiên cứu kinh doanh |
52 | Bùi Quang Việt | Ban Quản lý Ký túc xá |
53 | Nguyễn Quang Sơn | Trung tâm Giáo dục thể chất |
54 | Nguyễn Kim Đức | Viện Nghiên cứu và Tư vấn phát triển vùng |
55 | Nguyễn Ngọc Vinh | Viện Nghiên cứu và Tư vấn phát triển vùng |
56 | Đinh Thị Thu Hồng | KD - Ban Giám hiệu |
57 | Bùi Thanh Tráng | KD - Ban Giám hiệu |
58 | Nguyễn Tấn Trung | KD - Phòng Tổng hợp |
59 | Cao Quốc Việt | KD - Khoa Quản trị |
60 | Nguyễn Viết Bằng | KD - Khoa Quản trị |
61 | Đặng Hữu Phúc | KD - Khoa Quản trị |
62 | Lê Nhật Hạnh | KD - Khoa Quản trị |
63 | Phan Quốc Tấn | KD - Khoa Quản trị |
64 | Trần Đăng Khoa | KD - Khoa Quản trị |
65 | Trần Thị Thanh Phương | KD - Khoa Quản trị |
66 | Bùi Thị Thanh | KD - Khoa Quản trị |
67 | Lê Thanh Trúc | KD - Khoa Quản trị |
68 | Trần Dương Sơn | KD - Khoa Quản trị |
69 | Ngô Quang Huân | KD - Khoa Quản trị |
70 | Đặng Ngọc Đại | KD - Khoa Quản trị |
71 | Đinh Thái Hoàng | KD - Khoa Quản trị |
72 | Đoàn Thanh Hải | KD - Khoa Quản trị |
73 | Hồ Đức Hùng | KD - Khoa Quản trị |
74 | Hồ Tiến Dũng | KD - Khoa Quản trị |
75 | Nguyễn Hữu Thọ | KD - Khoa Quản trị |
76 | Nguyễn Quang Thu | KD - Khoa Quản trị |
77 | Nguyễn Thị Bích Châm | KD - Khoa Quản trị |
78 | Nguyễn Thị Diễm Em | KD - Khoa Quản trị |
79 | Nguyễn Thị Mai Trang | KD - Khoa Quản trị |
80 | Phạm Xuân Lan | KD - Khoa Quản trị |
81 | Trần Thị Kim Dung | KD - Khoa Quản trị |
82 | Trần Trọng Thùy | KD - Khoa Quản trị |
83 | Trương Nữ Tô Giang | KD - Khoa Quản trị |
84 | Đỗ Thị Hải Ninh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
85 | Dương Ngọc Hồng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
86 | Hà Quang An | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
87 | Lê Thị Hồng Minh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
88 | Nguyễn Huệ Minh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
89 | Nguyễn Kim Thảo | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
90 | Trần Mai Đông | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
91 | Đinh Tiên Minh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
92 | Hoàng Cửu Long | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
93 | Nguyễn Thanh Minh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
94 | Nguyễn Thị Hồng Thu | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
95 | Đặng Văn Thạc | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
96 | Đinh Thị Thu Oanh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
97 | Đỗ Ngọc Bích | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
98 | Đoàn Thị Hồng Vân | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
99 | Hồ Xuân Hướng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
100 | Lê Tấn Bửu | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
101 | Nguyễn Thị Huyền Trang | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
102 | Nguyễn Trần Phước | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
103 | Nguyễn Văn Dũng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
104 | Trần Nguyễn Thu Phương | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
105 | Trần Thị Anh Tâm | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
106 | Trương Hồng Ngọc | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
107 | Võ Thanh Thu | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
108 | Quách Doanh Nghiệp | KD - Khoa Tài chính |
109 | Lê Thị Phương Vy | KD - Khoa Tài chính |
110 | Nguyễn Thị Uyên Uyên | KD - Khoa Tài chính |
111 | Phùng Đức Nam | KD - Khoa Tài chính |
112 | Vũ Việt Quảng | KD - Khoa Tài chính |
113 | Lê Thị Hồng Minh | KD - Khoa Tài chính |
114 | Trần Thị Hải Lý | KD - Khoa Tài chính |
115 | Lê Đạt Chí | KD - Khoa Tài chính |
116 | Hoàng Thị Phương Thảo | KD - Khoa Tài chính |
117 | Huỳnh Thị Cẩm Hà | KD - Khoa Tài chính |
118 | Lê Thị Lanh | KD - Khoa Tài chính |
119 | Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm | KD - Khoa Tài chính |
120 | Nguyễn Thị Hồng Nhâm | KD - Khoa Tài chính |
121 | Nguyễn Thị Liên Hoa | KD - Khoa Tài chính |
122 | Trần Ngọc Thơ | KD - Khoa Tài chính |
123 | Trần Thị Thùy Linh | KD - Khoa Tài chính |
124 | Từ Thị Kim Thoa | KD - Khoa Tài chính |
125 | Võ Đình Trí | KD - Khoa Tài chính |
126 | Trầm Thị Xuân Hương | KD - Khoa Ngân hàng |
127 | Nguyễn Hữu Huân | KD - Khoa Ngân hàng |
128 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | KD - Khoa Ngân hàng |
129 | Nguyễn Từ Nhu | KD - Khoa Ngân hàng |
130 | Phạm Khánh Duy | KD - Khoa Ngân hàng |
131 | Phan Chung Thủy | KD - Khoa Ngân hàng |
132 | Phan Thu Hiền | KD - Khoa Ngân hàng |
133 | Hoàng Hải Yến | KD - Khoa Ngân hàng |
134 | Lại Tiến Dĩnh | KD - Khoa Ngân hàng |
135 | Lê Hồ An Châu | KD - Khoa Ngân hàng |
136 | Lê Nguyễn Quỳnh Hương | KD - Khoa Ngân hàng |
137 | Lê Tấn Phước | KD - Khoa Ngân hàng |
138 | Ngô Minh Vũ | KD - Khoa Ngân hàng |
139 | Nguyễn Quốc Anh | KD - Khoa Ngân hàng |
140 | Nguyễn Thanh Phong | KD - Khoa Ngân hàng |
141 | Nguyễn Thị Thùy Linh | KD - Khoa Ngân hàng |
142 | Phạm Phú Quốc | KD - Khoa Ngân hàng |
143 | Phạm Thị Anh Thư | KD - Khoa Ngân hàng |
144 | Trương Quang Thông | KD - Khoa Ngân hàng |
145 | Trương Thị Hồng | KD - Khoa Ngân hàng |
146 | Vũ Thị Lệ Giang | KD - Khoa Ngân hàng |
147 | Phan Thị Thúy Quỳnh | KD - Khoa Kế toán |
148 | Trịnh Hiệp Thiện | KD - Khoa Kế toán |
149 | Huỳnh Lợi | KD - Khoa Kế toán |
150 | Lê Vũ Ngọc Thanh | KD - Khoa Kế toán |
151 | Phạm Ngọc Toàn | KD - Khoa Kế toán |
152 | Phạm Trà Lam | KD - Khoa Kế toán |
153 | Trần Thị Thanh Hải | KD - Khoa Kế toán |
154 | Lê Hoàng Oanh | KD - Khoa Kế toán |
155 | Nguyễn Phước Bảo Ấn | KD - Khoa Kế toán |
156 | Phan Thị Bảo Quyên | KD - Khoa Kế toán |
157 | Trần Anh Hoa | KD - Khoa Kế toán |
158 | Bùi Văn Dương | KD - Khoa Kế toán |
159 | Đậu Thị Kim Thoa | KD - Khoa Kế toán |
160 | Hà Xuân Thạch | KD - Khoa Kế toán |
161 | Hoàng Cẩm Trang | KD - Khoa Kế toán |
162 | Hoàng Việt Huy | KD - Khoa Kế toán |
163 | Huỳnh Đức Lộng | KD - Khoa Kế toán |
164 | Lê Đình Trực | KD - Khoa Kế toán |
165 | Lê Đoàn Minh Đức | KD - Khoa Kế toán |
166 | Lê Thị Cẩm Hồng | KD - Khoa Kế toán |
167 | Lê Việt | KD - Khoa Kế toán |
168 | Lương Đức Thuận | KD - Khoa Kế toán |
169 | Mai Thị Hoàng Minh | KD - Khoa Kế toán |
170 | Nguyễn Bích Liên | KD - Khoa Kế toán |
171 | Nguyễn Hà Thanh | KD - Khoa Kế toán |
172 | Nguyễn Hoàng Tố Loan | KD - Khoa Kế toán |
173 | Nguyễn Hữu Bình | KD - Khoa Kế toán |
174 | Nguyễn Ngọc Dung | KD - Khoa Kế toán |
175 | Nguyễn Phúc Sinh | KD - Khoa Kế toán |
176 | Nguyễn Thị Kim Cúc | KD - Khoa Kế toán |
177 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | KD - Khoa Kế toán |
178 | Nguyễn Thị Phương Hồng | KD - Khoa Kế toán |
179 | Nguyễn Thị Thu | KD - Khoa Kế toán |
180 | Nguyễn Thị Thu Hiền | KD - Khoa Kế toán |
181 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | KD - Khoa Kế toán |
182 | Nguyễn Trí Tri | KD - Khoa Kế toán |
183 | Nguyễn Việt | KD - Khoa Kế toán |
184 | Nguyễn Xuân Hưng | KD - Khoa Kế toán |
185 | Phạm Văn Dược | KD - Khoa Kế toán |
186 | Trần Thanh Thúy | KD - Khoa Kế toán |
187 | Trần Thị Giang Tân | KD - Khoa Kế toán |
188 | Trần Văn Thảo | KD - Khoa Kế toán |
189 | Võ Văn Nhị | KD - Khoa Kế toán |
190 | Nguyễn Đức Trí | KD - Khoa Du lịch |
191 | Nguyễn Lê Vinh | KD - Khoa Du lịch |
192 | Trần Tam Anh | KD - Khoa Du lịch |
193 | Nguyễn Hoàng Lê | KD - Viện Phát triển Nguồn nhân lực và Kinh doanh |
194 | Phạm Khánh Nam | KTLQLNN - Ban Giám hiệu |
195 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
196 | Lê Thanh Loan | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
197 | Nguyễn Hoàng Bảo | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
198 | Nguyễn Lưu Bảo Đoan | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
199 | Nguyễn Quỳnh Hoa | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
200 | Thái Trí Dũng | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
201 | Trương Đăng Thụy | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
202 | Võ Tất Thắng | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
203 | Hay Sinh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
204 | Hồ Hoàng Anh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
205 | Hồ Quốc Thông | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
206 | Hoàng Văn Việt | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
207 | Ngô Hoàng Thảo Trang | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
208 | Nguyễn Hoài Bảo | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
209 | Nguyễn Hữu Dũng | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
210 | Nguyễn Quang | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
211 | Nguyễn Thị Bích Hồng | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
212 | Nguyễn Thị Hồng Thu | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
213 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
214 | Nguyễn Trần Minh Thành | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
215 | Nguyễn Xuân Lâm | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
216 | Trương Thành Hiệp | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
217 | Phạm Thái Bình | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
218 | Trần Trung Kiên | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
219 | Lê Quang Cường | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
220 | Nguyễn Hồng Thắng | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
221 | Phạm Quốc Hùng | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
222 | Nguyễn Kim Quyến | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
223 | Diệp Gia Luật | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
224 | Bùi Thành Trung | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
225 | Đặng Văn Cường | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
226 | Đoàn Vũ Nguyên | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
227 | Dương Thị Bình Minh | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
228 | Nguyễn Ngọc Hùng | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
229 | Nguyễn Phúc Cảnh | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
230 | Vũ Thị Minh Hằng | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
231 | Lê Na | KTLQLNN - Khoa Luật |
232 | Lữ Lâm Uyên | KTLQLNN - Khoa Luật |
233 | Trần Huỳnh Thanh Nghị | KTLQLNN - Khoa Luật |
234 | Nguyễn Thị Anh | KTLQLNN - Khoa Luật |
235 | Dương Kim Thế Nguyên | KTLQLNN - Khoa Luật |
236 | Đinh Khương Duy | KTLQLNN - Khoa Luật |
237 | Đỗ Minh Khôi | KTLQLNN - Khoa Luật |
238 | Nguyễn Thị Thu Hiền | KTLQLNN - Khoa Luật |
239 | Nguyễn Văn Dư | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
240 | Bùi Văn Mưa | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
241 | Đỗ Kiên Trung | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
242 | Lê Vĩnh Triển | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
243 | Lưu Quốc Phong | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
244 | Nguyễn Lê Hoàng Thụy Tố Quyên | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
245 | Phạm Quang Anh Thư | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
246 | Đặng Đình Thắng | KTLQLNN - Viện Kinh tế Môi trường Đông Nam Á |
247 | Bùi Thị Mai Hoài | KTLQLNN - Viện Tài chính bền vững |
248 | Đinh Sỹ Khang | KTLQLNN - Viện Tài chính bền vững |
249 | Nguyễn Giao Hòa | KTLQLNN - Viện Tài chính bền vững |
250 | Nguyễn Quốc Bình | KTLQLNN - Viện Tài chính bền vững |
251 | Huỳnh Phước Nghĩa | KTLQLNN - Trung tâm Kinh tế, Luật và Quản lý |
252 | Thái Kim Phụng | CNTK - Ban Giám hiệu |
253 | Trịnh Thùy Anh | CNTK - Ban Giám hiệu |
254 | Yi Dong Su | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
255 | Ngô Viết Liêm | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
256 | Nguyễn Quyết Thắng | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
257 | Nguyễn Trường Thịnh | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
258 | Đặng Trí Dũng | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
259 | Đinh Bình Khánh | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
260 | Đỗ Như Tài | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
261 | Đỗ Trí Cường | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
262 | Huỳnh Quang Duy | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
263 | Lê Thanh Danh | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
264 | Nguyễn Bá Sơn | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
265 | Nhiêu Nhật Lương | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
266 | Trần Đăng Bổng | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
267 | Trịnh Đức Cường | CNTK - Viện Công nghệ Thông minh và Tương tác |
268 | Đào Nguyên Anh | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
269 | Huỳnh Thị Thu Thủy | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
270 | Lê Xuân Trường | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
271 | Trần Thị Tuấn Anh | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
272 | Hà Văn Sơn | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
273 | Chu Nguyễn Mộng Ngọc | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
274 | Nguyễn Đình Tuấn | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
275 | Nguyễn Hoàng Vũ | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
276 | Nguyễn Hữu Thái | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
277 | Nguyễn Thanh Vân | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
278 | Nguyễn Thị Ngọc Miên | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
279 | Nguyễn Thị Thu Vân | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
280 | Nguyễn Văn Nhân | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
281 | Nguyễn Văn Sĩ | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
282 | Nguyễn Văn Trãi | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
283 | Bùi Thanh Hiếu | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
284 | Đặng Ngọc Hoàng Thành | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
285 | Ngô Tấn Vũ Khanh | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
286 | Nguyễn Quốc Hùng | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
287 | Đào Thiện Quốc | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
288 | Hoàng Anh | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
289 | Huỳnh Văn Đức | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
290 | Lê Ngọc Thạnh | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
291 | Nguyễn An Tế | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
292 | Nguyễn Tấn Việt Tuyến | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
293 | Nguyễn Thành Huy | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
294 | Trần Hồng Thái | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
295 | Hoàng Khánh | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
296 | Lê Khánh Duy | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
297 | Trịnh Tú Anh | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
298 | Hoàng Ngọc Lan | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
299 | Lê Thanh Nam | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
300 | Tô Kiên | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
301 | Chung Nhân Phú | CNTK - Viện Toán ứng dụng |
302 | Dương Giao Kỵ | CNTK - Viện Toán ứng dụng |
303 | Hồ Ngọc Kỳ | CNTK - Viện Toán ứng dụng |
304 | Lâm Thị Trúc Linh | PHVL - Khoa Kế toán |
305 | Lê Hoàng Phúc | PHVL - Khoa Kế toán |
306 | Trương Thị Hoàng Oanh | PHVL - Khoa Quản trị |
307 | Võ Kim Nhạn | PHVL - Khoa Quản trị |
308 | Phan Thị Hà | PHVL - Khoa Cơ bản |
309 | Park Young June | Thỉnh Giảng |
Thạc sĩ
STT | Họ tên | Đơn vị |
---|---|---|
1 | Phan Thị Thu Hằng | Công đoàn trường |
2 | Võ Thị Mai Xuân | Văn phòng trường |
3 | Phạm Nguyễn Trang Anh | Văn phòng trường |
4 | Dương Minh Mẫn | Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
5 | Nguyễn Minh Trí | Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
6 | Nguyễn Quốc Anh | Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
7 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
8 | Phan Quang Dũng | Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
9 | Võ Đức Hoàng Vũ | Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
10 | Huỳnh Đức | Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
11 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
12 | Thái Thu Phương | Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
13 | Trần Thị Hoàng Dung | Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
14 | Vũ Minh Hà | Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
15 | Bùi Mộng Ngọc | Phòng Đào tạo |
16 | Cao Thị Xuân Tâm | Phòng Đào tạo |
17 | Cù Đức Tài | Phòng Đào tạo |
18 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Phòng Đào tạo |
19 | Nguyễn Thị Kim Uyên | Phòng Đào tạo |
20 | Phạm Trung Tấn | Phòng Đào tạo |
21 | Trần Thị Thanh Tâm | Phòng Đào tạo |
22 | Võ Thành Trung | Phòng Đào tạo |
23 | Vũ Thiên Trinh | Phòng Đào tạo |
24 | Đoàn Thị Thu Thủy | Phòng Đào tạo thường xuyên |
25 | Nguyễn Hoàng Sơn | Phòng Đào tạo thường xuyên |
26 | Dương Ngọc Bảo Tuyền | Phòng Đào tạo thường xuyên |
27 | Nguyễn Đức Việt | Phòng Đào tạo thường xuyên |
28 | Phạm Lâm Phúc | Phòng Đào tạo thường xuyên |
29 | Nguyễn Ngọc Thái | Viện Đào tạo Sau đại học |
30 | Phạm Thành Đạt | Viện Đào tạo Sau đại học |
31 | Thái Ngọc Hương | Viện Đào tạo Sau đại học |
32 | Trần Thị Ánh Tuyết | Viện Đào tạo Sau đại học |
33 | Trần Văn Kiều | Viện Đào tạo Sau đại học |
34 | Phan Như Minh | Viện Đào tạo quốc tế |
35 | Vũ Quang Nguyên | Viện Đào tạo quốc tế |
36 | Lê Thị Hạnh An | Phòng Marketing - Truyền thông |
37 | Trương Minh Kiệt | Phòng Marketing - Truyền thông |
38 | Nguyễn Thanh Sử | Phòng Marketing - Truyền thông |
39 | Hà Minh Trang | Phòng Marketing - Truyền thông |
40 | Lưu Mỹ Ngọc | Phòng Marketing - Truyền thông |
41 | Nguyễn Thanh Thư | Phòng Marketing - Truyền thông |
42 | Nguyễn Thị Kim Chi | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
43 | Võ Thị Tâm | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
44 | Nguyễn Ngọc Bảo Trúc | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
45 | Nguyễn Tú Văn | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
46 | Phạm Quang Huy | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
47 | Trần Thanh Hiếu | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
48 | Võ Thành Đức | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
49 | Vương Lâm | Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
50 | Trương Thị Thu Hương | Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
51 | Nguyễn Hạ Vũ | Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
52 | Nguyễn Văn Viên | Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
53 | Trần Thanh Tâm | Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
54 | Trần Thị Huyền Thu | Phòng Tài chính - Kế toán |
55 | Trần Hoàng Tâm | Phòng Tài chính - Kế toán |
56 | Nguyễn Hữu Duy Kha | Phòng Tài chính - Kế toán |
57 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | Phòng Tài chính - Kế toán |
58 | Nguyễn Toàn Xuân Nhã | Phòng Tài chính - Kế toán |
59 | Trần Thị Ái Thúy | Phòng Tài chính - Kế toán |
60 | Trần Thị Tuyết Mai | Phòng Tài chính - Kế toán |
61 | Đặng Thái Thịnh | Phòng Công nghệ thông tin |
62 | Võ Hà Quang Định | Phòng Công nghệ thông tin |
63 | Đỗ Thành Đạt | Phòng Công nghệ thông tin |
64 | Hồ Thị Trâm | Phòng Công nghệ thông tin |
65 | Hồ Văn Phúng | Phòng Công nghệ thông tin |
66 | Lương Ngọc Tú | Phòng Công nghệ thông tin |
67 | Lưu Toàn Định | Phòng Công nghệ thông tin |
68 | Phan Ngọc Danh | Phòng Cơ sở vật chất |
69 | Quan Hán Xương | Phòng Cơ sở vật chất |
70 | Lương Quang Long | Phòng Cơ sở vật chất |
71 | Hoàng Đình Khanh | Phòng Thanh tra - Pháp chế |
72 | Nguyễn Thanh Hương | Phòng Thanh tra - Pháp chế |
73 | Trần Minh Thảo | Phòng Thanh tra - Pháp chế |
74 | Hoàng Xuân Sơn | Khoa Lý luận chính trị |
75 | Lê Bích Liễu | Khoa Lý luận chính trị |
76 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Khoa Lý luận chính trị |
77 | Nguyễn Thị Thu Hà | Khoa Lý luận chính trị |
78 | Nguyễn Phú Quỳnh Như | Khoa Ngoại ngữ |
79 | Dương Thị Thúy Uyên | Khoa Ngoại ngữ |
80 | Bùi Mỹ Ngọc | Khoa Ngoại ngữ |
81 | Hà Thanh Bích Loan | Khoa Ngoại ngữ |
82 | Nguyễn Lương Hoàng Thành | Khoa Ngoại ngữ |
83 | Bùi Thị Thu Trang | Khoa Ngoại ngữ |
84 | Hồ Đình Phương Khanh | Khoa Ngoại ngữ |
85 | Hồ Minh Thắng | Khoa Ngoại ngữ |
86 | Hồ Thị Phương Nam | Khoa Ngoại ngữ |
87 | Kiều Huyền Trâm | Khoa Ngoại ngữ |
88 | Lê Thị Thảo Linh | Khoa Ngoại ngữ |
89 | Lê Thị Tuyết Minh | Khoa Ngoại ngữ |
90 | Nguyễn Phương Chi | Khoa Ngoại ngữ |
91 | Nguyễn Thảo Trang | Khoa Ngoại ngữ |
92 | Nguyễn Thị Bích Duyên | Khoa Ngoại ngữ |
93 | Nguyễn Thị Hạnh | Khoa Ngoại ngữ |
94 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Khoa Ngoại ngữ |
95 | Nguyễn Thị Thiên Phương | Khoa Ngoại ngữ |
96 | Thái Hồng Phúc | Khoa Ngoại ngữ |
97 | Trương Thị Anh Đào | Khoa Ngoại ngữ |
98 | Trương Vĩnh Duy | Khoa Ngoại ngữ |
99 | Võ Đình Phước | Khoa Ngoại ngữ |
100 | Vương Phạm Thùy Vân | Khoa Ngoại ngữ |
101 | Hoàng Tuyết Anh | Thư viện |
102 | Nguyễn Thị Khuyên | Thư viện |
103 | Phạm Thị Lương | Thư viện |
104 | Cao Văn Tiến | Nhà xuất bản Kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
105 | Đặng Vũ Thanh | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
106 | Đào Thị Minh Huyền | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
107 | Nguyễn Quang Bình | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
108 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
109 | Trần Lê Phúc Thịnh | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
110 | Trần Lê Thùy Duyên | Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
111 | Phan Thị Thu Hằng | Công ty TNHH một thành viên In Kinh tế |
112 | Ngô Văn Phong | Công ty TNHH một thành viên In Kinh tế |
113 | Nguyễn Đình Hoàng Uyên | Đoàn thanh niên - Hội sinh viên |
114 | Nguyễn Sỹ Nhàn | UEH Alumni |
115 | Nguyễn Văn Đương | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
116 | Hoàng Thị Thu Hiền | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
117 | Huỳnh Thị Ngọc Ngân | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
118 | Nguyễn Công Nam | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
119 | Phan Lâm Thao | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
120 | Thái Kim Liên | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
121 | Trần Thị Thúy Hải | Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
122 | Huỳnh Thúc Định | Ban Quản lý Ký túc xá |
123 | Nguyễn Hồng Nam | Ban Quản lý Ký túc xá |
124 | Nguyễn Hồng Ngọc | Ban Quản lý Ký túc xá |
125 | Nguyễn Ngọc Hưng | Trung tâm Giáo dục thể chất |
126 | Trần Đình Thành | Trung tâm Giáo dục thể chất |
127 | Huỳnh Vĩnh Hưng | Trung tâm Giáo dục thể chất |
128 | Lê Đào Ái Quốc | Trung tâm Giáo dục thể chất |
129 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Trung tâm Giáo dục thể chất |
130 | Trần Trọng Sỹ | Trung tâm Giáo dục thể chất |
131 | Ngô Thụy Minh Hiền | KD - Phòng Tổng hợp |
132 | Nguyễn Thành Vinh | KD - Phòng Tổng hợp |
133 | Nguyễn Thị Cẩm Anh | KD - Phòng Tổng hợp |
134 | Trần Thị Minh Hiếu | KD - Phòng Tổng hợp |
135 | Diệp Quốc Bảo | KD - Khoa Quản trị |
136 | Lý Thục Hiền | KD - Khoa Quản trị |
137 | Nguyễn Quốc Thịnh | KD - Khoa Quản trị |
138 | Nguyễn Văn Chương | KD - Khoa Quản trị |
139 | Lê Công Thuận | KD - Khoa Quản trị |
140 | Lê Việt Hưng | KD - Khoa Quản trị |
141 | Ngô Diễm Hoàng | KD - Khoa Quản trị |
142 | Nguyễn Hữu Nhuận | KD - Khoa Quản trị |
143 | Nguyễn Phương Nam | KD - Khoa Quản trị |
144 | Nguyễn Quang Anh | KD - Khoa Quản trị |
145 | Nguyễn Văn Hóa | KD - Khoa Quản trị |
146 | Phạm Tô Thục Hân | KD - Khoa Quản trị |
147 | Phạm Văn Nam | KD - Khoa Quản trị |
148 | Phan Anh Tiến | KD - Khoa Quản trị |
149 | Phan Ngọc Anh | KD - Khoa Quản trị |
150 | Trần Hà Triêu Bình | KD - Khoa Quản trị |
151 | Từ Vân Anh | KD - Khoa Quản trị |
152 | Nguyễn Thế Hùng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
153 | Hoàng Thu Hằng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
154 | Phạm Thị Trúc Ly | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
155 | Đào Hoài Nam | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
156 | Hoàng Ngọc Như Ý | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
157 | Hoàng Thị Mỹ Duyên | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
158 | Lê Anh Huyền Trâm | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
159 | Lê Minh Tuấn | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
160 | Ngô Thị Hải Xuân | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
161 | Nguyễn Phạm Phương Nhi | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
162 | Nguyễn Quốc Hùng | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
163 | Nguyễn Thị Đài Trang | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
164 | Phạm Thanh Thúy Vy | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
165 | Trịnh Huỳnh Quang Cảnh | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
166 | Trương Thị Minh Lý | KD - Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
167 | Dương Kha | KD - Khoa Tài chính |
168 | Lương Thị Thảo | KD - Khoa Tài chính |
169 | Nguyễn Tiến Hùng | KD - Khoa Tài chính |
170 | Hồ Thu Hoài | KD - Khoa Tài chính |
171 | Hoàng Thị Phương Anh | KD - Khoa Tài chính |
172 | Lê Văn Tám | KD - Khoa Tài chính |
173 | Nguyễn Trí Minh | KD - Khoa Tài chính |
174 | Nguyễn Triều Đông | KD - Khoa Tài chính |
175 | Nguyễn Văn Thiện Tâm | KD - Khoa Tài chính |
176 | Tô Công Nguyên Bảo | KD - Khoa Tài chính |
177 | Trần Hoài Nam | KD - Khoa Tài chính |
178 | Trần Nguyên Đán | KD - Khoa Tài chính |
179 | Trương Trung Tài | KD - Khoa Tài chính |
180 | Nguyễn Trung Thông | KD - Khoa Ngân hàng |
181 | Cao Ngọc Thủy | KD - Khoa Ngân hàng |
182 | Dương Tấn Khoa | KD - Khoa Ngân hàng |
183 | Lê Văn Lâm | KD - Khoa Ngân hàng |
184 | Nguyễn Thị Thùy Dương | KD - Khoa Ngân hàng |
185 | Phạm Thị Ngọc Bích | KD - Khoa Kế toán |
186 | Trần Thị Phương Thanh | KD - Khoa Kế toán |
187 | Đặng Thị Mỹ Hạnh | KD - Khoa Kế toán |
188 | Đinh Ngọc Tú | KD - Khoa Kế toán |
189 | Đoàn Thị Thảo Uyên | KD - Khoa Kế toán |
190 | Hoàng Trọng Hiệp | KD - Khoa Kế toán |
191 | Lý Thị Bích Châu | KD - Khoa Kế toán |
192 | Mã Văn Giáp | KD - Khoa Kế toán |
193 | Mai Đức Nghĩa | KD - Khoa Kế toán |
194 | Nguyễn Dũng Hải | KD - Khoa Kế toán |
195 | Nguyễn Quốc Trung | KD - Khoa Kế toán |
196 | Nguyễn Thị Phước | KD - Khoa Kế toán |
197 | Phùng Quốc Việt | KD - Khoa Kế toán |
198 | Trần Thị Huệ Anh | KD - Khoa Kế toán |
199 | Trần Văn Việt | KD - Khoa Kế toán |
200 | Võ Minh Hùng | KD - Khoa Kế toán |
201 | Vũ Thu Hằng | KD - Khoa Kế toán |
202 | Dương Ngọc Thắng | KD - Khoa Du lịch |
203 | Đoàn Đức Minh | KD - Khoa Du lịch |
204 | Đinh Việt Phương | KD - Khoa Du lịch |
205 | Dương Hồng Nhung | KD - Khoa Du lịch |
206 | Lê Hồng Trân | KD - Khoa Du lịch |
207 | Lê Hữu Nghĩa | KD - Khoa Du lịch |
208 | Lê Phương Giao Linh | KD - Khoa Du lịch |
209 | Nguyễn Hồng Ngọc | KD - Khoa Du lịch |
210 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | KD - Khoa Du lịch |
211 | Đặng Thị Bạch Vân | KTLQLNN - Phòng Tổng hợp |
212 | Khương Lan Uyên | KTLQLNN - Phòng Tổng hợp |
213 | Lê Thị Diệu Phương | KTLQLNN - Phòng Tổng hợp |
214 | Nguyễn Hoàng Tuyết Mai | KTLQLNN - Phòng Tổng hợp |
215 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | KTLQLNN - Phòng Tổng hợp |
216 | Nguyễn Khánh Duy | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
217 | Huỳnh Kiều Tiên | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
218 | Lê Thành Nhân | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
219 | Nguyễn Ngọc Hà Trân | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
220 | Phùng Thanh Bình | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
221 | Võ Thành Tâm | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
222 | Châu Văn Thành | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
223 | Đỗ Hoàng Minh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
224 | Đỗ Hữu Luật | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
225 | Huỳnh Văn Thịnh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
226 | Lâm Mạnh Hà | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
227 | Lê Trung Cang | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
228 | Lương Vinh Quốc Duy | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
229 | Nguyễn Ngọc Danh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
230 | Nguyễn Thanh Triều | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
231 | Nguyễn Thị Tâm Hiền | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
232 | Trần Bá Thọ | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
233 | Vũ Hải Anh | KTLQLNN - Khoa Kinh tế |
234 | Trương Minh Tuấn | KTLQLNN - Khoa Tài chính công |
235 | Võ Phước Long | KTLQLNN - Khoa Luật |
236 | Huỳnh Thiên Tứ | KTLQLNN - Khoa Luật |
237 | Lê Hưng Long | KTLQLNN - Khoa Luật |
238 | Lê Thùy Khanh | KTLQLNN - Khoa Luật |
239 | Lưu Thị Quỳnh Trang | KTLQLNN - Khoa Luật |
240 | Mai Nguyễn Dũng | KTLQLNN - Khoa Luật |
241 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | KTLQLNN - Khoa Luật |
242 | Nguyễn Thành Trân | KTLQLNN - Khoa Luật |
243 | Nguyễn Thùy Dung | KTLQLNN - Khoa Luật |
244 | Nguyễn Việt Khoa | KTLQLNN - Khoa Luật |
245 | Trần Diệu My | KTLQLNN - Khoa Luật |
246 | Trần Thị Minh Đức | KTLQLNN - Khoa Luật |
247 | Nguyễn Hoàng Kim | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
248 | Nguyễn Lê Hoàng Long | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
249 | Nguyễn Thành Tiến | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
250 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
251 | Phạm Thu Hà | KTLQLNN - Khoa Quản lý nhà nước |
252 | Nguyễn Thị Phương Thảo | CNTK - Phòng Tổng hợp |
253 | Lại Phương Dung | CNTK - Phòng Tổng hợp |
254 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | CNTK - Phòng Tổng hợp |
255 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | CNTK - Phòng Tổng hợp |
256 | Võ Thành Trí | CNTK - Phòng Tổng hợp |
257 | Trần Nhật Hoàng | CNTK - Trung tâm Công nghệ và Thiết kế |
258 | Dương Thị Thùy Trang | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
259 | Hoàng Thị Ái Nhân | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
260 | Lê Duy Khang | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
261 | Lê Hữu Luận | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
262 | Nguyễn Quỳnh Như | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
263 | Nguyễn Thị Bảo Trân | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
264 | Phan Thị Bích Tâm | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
265 | Trần Lê Quỳnh Anh | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
266 | Vũ Thanh Trúc | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
267 | Vũ Tường Quyên | CNTK - Khoa Thiết kế Truyền thông |
268 | Hoàng Trọng | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
269 | Phạm Trí Cao | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
270 | Bùi Thị Lệ Thủy | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
271 | Đào Bảo Dũng | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
272 | Nguyễn Thảo Nguyên | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
273 | Hoàng Thị Diễm Hương | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
274 | Lê Thị Hồng Hoa | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
275 | Ngô Thị Tường Nam | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
276 | Ngô Trấn Vũ | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
277 | Nguyễn Toàn Trí | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
278 | Phan Ngô Tuấn Anh | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
279 | Trần Gia Tùng | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
280 | Trần Hà Quyên | CNTK - Khoa Toán - Thống kê |
281 | Bùi Xuân Huy | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
282 | Nguyễn Mạnh Tuấn | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
283 | Trương Việt Phương | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
284 | Phan Hiền | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
285 | Hồ Thị Thanh Tuyến | CNTK - Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
286 | Đỗ Thị Kim Thanh | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
287 | Huỳnh Ngọc Quang Anh | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
288 | Lê Văn | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
289 | Vũ Thị Minh Giang | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
290 | Vương Khiết | CNTK - Viện Đổi mới sáng tạo |
291 | Trần Thị Quỳnh Mai | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
292 | Đỗ Lê Phúc Tâm | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
293 | Hoàng Lê Nam Hải | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
294 | Phạm Nguyễn Hoài | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
295 | Sandhya Raghavendrarao | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
296 | Trịnh Quốc Thắng | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
297 | Trương Mỹ Hạnh Trinh | CNTK - Viện Đô thị thông minh và quản lý |
298 | Hồ Thiện Quyền | PHVL - Ban Giám đốc |
299 | Nguyễn Đức Vinh | PHVL - Ban Giám đốc |
300 | Nguyễn Thị Thý Liễu | PHVL - Ban Giám đốc |
301 | Phạm Ngọc Phong | PHVL - Văn phòng Phân hiệu |
302 | Nguyễn Thị Minh | PHVL - Văn phòng Phân hiệu |
303 | Phạm Thế Vinh | PHVL - Văn phòng Phân hiệu |
304 | Trần Thị Mỹ Liên | PHVL - Văn phòng Phân hiệu |
305 | Đặng Thị Thúy An | PHVL - Phòng Tuyển sinh - Truyền thông |
306 | Lê Thị Hồng Gấm | PHVL - Phòng Tuyển sinh - Truyền thông |
307 | Nguyễn Văn Rớt | PHVL - Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
308 | Cao Hoàng Yến | PHVL - Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
309 | Hoàng Quốc Việt | PHVL - Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
310 | Nguyễn Thị Diễm | PHVL - Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
311 | Ninh Hồng Hạnh | PHVL - Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
312 | Phạm Thành Quí | PHVL - Trung tâm Đào tạo quốc tế Mekong |
313 | Dương Nguyễn Thanh Phương | PHVL - Phòng Đào tạo |
314 | Trần Thị Lan Thảo | PHVL - Phòng Đào tạo |
315 | Huỳnh Quang Duy | PHVL - Phòng Đào tạo |
316 | Lê Duy Đồng | PHVL - Phòng Đào tạo |
317 | Lê Hương Bình | PHVL - Phòng Đào tạo |
318 | Bùi Thanh Linh Tuyền | PHVL - Phòng Tài chính - Kế toán |
319 | Ngô Thị Thoại An | PHVL - Phòng Tài chính - Kế toán |
320 | Nguyễn Hồng Nga | PHVL - Khoa Kế toán |
321 | Trần Thị Ánh Hồng | PHVL - Khoa Kế toán |
322 | Vũ Kiến Phúc | PHVL - Khoa Kế toán |
323 | Đoàn Thị Thanh Hòa | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
324 | Lê Tuấn Mãnh | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
325 | Trương Thị Nhi | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
326 | Nguyễn Quốc Bình | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
327 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
328 | Trần Ngọc Hòa | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
329 | Trần Thị Hồng Cúc | PHVL - Khoa Tài chính - Ngân hàng |
330 | Nguyễn Trung Tiến | PHVL - Khoa Quản trị |
331 | Võ Thanh Trúc | PHVL - Khoa Quản trị |
332 | Nguyễn Đình Thi | PHVL - Khoa Quản trị |
333 | Đặng Thùy Linh | PHVL - Khoa Quản trị |
334 | Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm | PHVL - Khoa Quản trị |
335 | Nguyễn Tô Huy | PHVL - Khoa Quản trị |
336 | Nguyễn Vũ Trâm Anh | PHVL - Khoa Quản trị |
337 | Phạm Minh Triết | PHVL - Khoa Quản trị |
338 | Phan Thị Tiếm | PHVL - Khoa Quản trị |
339 | Trương Huỳnh Anh | PHVL - Khoa Quản trị |
340 | Võ Thị Thùy Linh | PHVL - Khoa Quản trị |
341 | Lê Hoàng Son | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
342 | Nguyễn Thị Xuân Đào | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
343 | Lê Thành Trung | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
344 | Phan Thị Thúy Kiều | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
345 | Trần Sơn Nam | PHVL - Khoa Công nghệ thông tin |
346 | Nguyễn Đại Sơn | PHVL - Khoa Cơ bản |
347 | Trần Văn Viễn | PHVL - Khoa Cơ bản |
348 | Nguyễn Lý Kiều Chinh | PHVL - Khoa Cơ bản |
349 | Lê Trọng Hưng | PHVL - Khoa Cơ bản |
350 | Trần Thị Thùy Dung | PHVL - Khoa Cơ bản |
351 | Lê Thị Thanh Bình | Thỉnh Giảng |